- Giới thiệu
- Thiết bị bảo vệ cá nhân PPE
-
Thiết bị an toàn LOTO-PCCC-CNCH-Y TẾ
-
Khóa an toàn Loto Lockout - Tagout
-
Ổ khóa an toàn / Loto Lockout-tagout
-
Bộ dụng cụ khóa điện
-
Khóa Van
-
Khóa khí nén
-
Khóa cáp
-
Khóa cài (Haps)/ Khóa nhóm
-
Bộ khóa Loto Kit
-
Tủ/Trạm khóa an toàn (Lockout station)
-
Thẻ cảnh báo / thẻ khóa
-
Hộp khóa nhóm LOTO
-
Thiết bị an toàn Loto-PCCC-CNCH-Y Tế
-
Khóa cài (Haps) / Khóa nhóm
-
Bộ dụng cụ khóa / Lockout Kit Bags
-
Chụp bảo vệ (Cover)
-
Ổ khóa còng thép
-
Ổ khóa còng nhựa
-
Ổ khóa còng thép không gỉ
-
Ổ khóa an toàn còng cáp thép
-
Ổ khóa an toàn nhiều lớp
-
-
Vệ sinh mắt khẩn cấp
-
Công tác PCCC cứu hộ
-
Ứng phó sự cố khẩn cấp
-
Chống điện giật
-
Ergonomic - giải pháp an toàn
-
Thiết bị phòng sạch
-
Vật tư y tế
-
Bộ khóa Loto Kit / Bộ dụng cụ khóa / Lockout station
-
Hộp khóa nhóm LOTO
-
Thiết bị an toàn Loto-PCCC-CNCH-Y Tế
-
Khóa cài (Haps) / Khóa nhóm
-
Khóa cáp
-
Bộ dụng cụ khóa / Lockout Kit Bags
-
Chụp bảo vệ (Cover)
-
Bộ dụng cụ khóa điện
-
Ổ khóa còng thép
-
Ổ khóa còng nhựa
-
Ổ khóa còng thép không gỉ
-
Ổ khóa an toàn còng cáp thép
-
Ổ khóa an toàn nhiều lớp
-
- Thiết bị an toàn & Phụ trợ công nghiệp
- Văn phòng phẩm
- Thiết bị AT giao thông
- Tài liệu - Tin tức
- Trang chủ
- Giày BH Thấp cổ
- Giày Da Ngoại Krusher Alaska 296154
Giày Da Ngoại Krusher Alaska 296154
Thông tin chi tiết
Giày bảo hộ thấp cổ Krusher Alaska
Thương hiệu: Krusher
Xuất xứ: Indonesia
Trọng lượng: 1400 (g)
-
► Giao hàng:
Giao hàng nhanh trong nội thành HCM trong 4h khi đặt hàng.
-
► Bảo hành:
Bảo hành theo phiếu bảo hành trong sản phẩm(nếu có)
-
► Thanh toán:
Thanh toán bằng chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hàng. Số TK: 260988059 - Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) - PGD Lê Trọng Tấn. Công ty TNHH Lifesaf.
Thương hiệu: Krusher - Indonesia
SKU: Krusher Alaska 296154
Loại sản phẩm: Bảo vệ chân
Giày Da Ngoại Krusher Alaska 296154
Mô tả | Giày bảo hộ thấp cổ có lớp lưỡi lót, mũi thép. Đế TPU/PU, đế giữa lót thép không gỉ chống đâm thủng. | ||||
Chất liệu bên trên | Print buffalo leather. Stitch in nylon Thread | ||||
Độ rộng | Rộng | ||||
Sizes | 4 – 13 có size ½ | ||||
Tiêu chuẩn | Indonesian standards SNI Australian standards AS/NZS European standards EN Singapore standards American standards ASTM |
||||
Đế trong | : | Có lớp lót trong bằng vải không dệt tăng sự thoải mái và hạn chế mùi hôi | |||
Full Innersole | : | A full length antistatic EVA inner sock is inserted into the footwear to offer additional support and comfort | |||
ĐẶC TÍNH TIÊU CHUẨN | CÓ CÁC LỰA CHỌN | ||||
|
|